Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ redeemer
redeemer
/ri"di:mə/
Danh từ
người chuộc (vật cầm thế)
người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
(the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu
Kinh tế
người chuộc lại
người mua lại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận