1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redeemer

redeemer

/ri"di:mə/
Danh từ
  • người chuộc (vật cầm thế)
  • người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
  • (the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu
Kinh tế
  • người chuộc lại
  • người mua lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận