1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reddish

reddish

/"rediʃ/
Tính từ
  • hơi đỏ, đo đỏ
Điện lạnh
  • hơi đỏ
  • hồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận