1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ redden

redden

/"redn/
Động từ
  • làm đỏ (vật gì)
Nội động từ
  • trở thành đỏ
  • ửng đỏ (trời)
  • úa đi (lá)
  • đỏ mặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận