1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ red tape

red tape

/"red"teip/
Danh từ
  • thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy
Tính từ
  • quan liêu, quan liêu giấy tờ
Kinh tế
  • bệnh quan liêu
  • dải băng đỏ
  • giấy tờ
  • lề lối công chức bàn giấy
  • tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ
  • tệ quan liêu
  • thói quen dạng văn chương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận