red tape
/"red"teip/
Danh từ
- thói quan liêu, tệ quan liêu; tác phong qua liêu giấy tờ; lề lối công chức bàn giấy
Tính từ
- quan liêu, quan liêu giấy tờ
Kinh tế
- bệnh quan liêu
- dải băng đỏ
- giấy tờ
- lề lối công chức bàn giấy
- tác phong, thói, tệ quan liêu giấy tờ
- tệ quan liêu
- thói quen dạng văn chương
Chủ đề liên quan
Thảo luận