Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ red soil
red soil
/red-soil/
soil/
Danh từ
đất đỏ, đất craxnozem
Thảo luận
Thảo luận