Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ red-necked
red-necked
/"red"nekt/
Tính từ
có cổ đỏ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
giận dữ; độc ác
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận