Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ red meat
red meat
/"red"mi:t/
Danh từ
thịt tươi còn máu
thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)
Kinh tế
thịt đỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận