1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ red lead

red lead

/"red"led/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bột chì đỏ
  • minium chì
Hóa học - Vật liệu
  • chì đỏ
  • chì plumbat
  • chì tetroxit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận