Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ red lead
red lead
/"red"led/
Danh từ
hoá học
Minium
Kỹ thuật
bột chì đỏ
minium chì
Hóa học - Vật liệu
chì đỏ
chì plumbat
chì tetroxit
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận