Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ red-hot
red-hot
/"red"hɔt/
Tính từ
nóng đỏ
giận điên lên, giận bừng bừng
đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt
Kỹ thuật
nóng đỏ
nung đỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận