1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ red-hot

red-hot

/"red"hɔt/
Tính từ
  • nóng đỏ
  • giận điên lên, giận bừng bừng
  • đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt
Kỹ thuật
  • nóng đỏ
  • nung đỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận