Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ red cross
red cross
/"red"krɔs/
Danh từ
hội Chữ thập đỏ
Xây dựng
hồng thập tự
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận