1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recycle

recycle

Nội động từ
  • tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
  • phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
Kinh tế
  • chế tạo lại để sử dụng
  • làm lại
  • nước cất hồi lưu
  • phục hội
  • phục hồi, tái tạo, làm lại, chế tạo lại để sử dụng
  • sự tuần hoàn
  • tái tạo
  • tuần hoàn
Kỹ thuật
  • sự quay vòng
  • sự tái chu chuyển
  • sự tái tuần hoàn
Toán - Tin
  • chu trình lặp
Điện lạnh
  • chu trình lặp lại
Điện tử - Viễn thông
  • lặp lại chu kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận