Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recursiveness
recursiveness
potential r. tính đệ quy thế (năng)
relative r. tính đệ quy tương đối
uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều
logic
tính đệ quy
Toán - Tin
tính đệ quy
Chủ đề liên quan
Logic
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận