1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recurrence Interval

recurrence Interval

Xây dựng
  • khoảng truy hồi
Kỹ thuật
  • quãng cách lặp
  • tần suất
Cơ khí - Công trình
  • khoảng lặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận