1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recurrence

recurrence

/ri"kʌrəns/
Danh từ
  • sự trở lại (một vấn đề...)
  • sự trở lại trong trí nhớ
  • sự tái diễn, sự diễn lại
  • y học sự phát sinh lại
  • toán học phép truy toán
Kinh tế
  • sự lặp lại
  • tái lại
  • xuất hiện trở lại
Kỹ thuật
  • hồi quy
  • lập lại
  • sự lặp lại
  • sự trở lại
  • tần suất
Toán - Tin
  • phép truy toán
Cơ khí - Công trình
  • sự tái diễn
Y học
  • sự tái phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận