Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recuperative
recuperative
/ri"kju:pərətiv/
Tính từ
để phục hồi sức khoẻ, bỏ
thuốc
kỹ thuật
để thu hồi (máy...)
Chủ đề liên quan
Thuốc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận