Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recumbent
recumbent
/ri"kʌmbənt/
Tính từ
nằm
tựa ngả người (vào cái gì)
Thảo luận
Thảo luận