1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recumbency

recumbency

/ri"kʌmbənsi/
Danh từ
  • tư thế nằm
  • tư thế ngả người (vào cái gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận