1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recultivation

recultivation

Môi trường
  • sự nuôi trồng lại (vùng đất hoặc vùng nước)
  • sự trồng cấy lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận