1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rectilinear translation

rectilinear translation

Toán - Tin
  • phép tịnh tiến thẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận