1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rectifier

rectifier

/"rektifaiə/
Danh từ
  • dụng cụ để sửa cho thẳng
  • vật lý máy chỉnh lưu
  • hoá học máy cất lại, máy tinh cất
  • radio bộ tách sóng
Kinh tế
  • tháp tinh luyện
  • thiết bị tinh cất
Kỹ thuật
  • bộ chỉnh lưu
  • bộ tách sóng
Điện lạnh
  • bộ nắn điện
  • bộ nắn dòng
  • bộ tinh cất
  • thiết bị tinh cất
Điện
  • bộ nắn điện (xoay chiều thành một chiều)
  • mạch chỉnh lưu
Hóa học - Vật liệu
  • máy cất lại
  • máy tinh cất
Xây dựng
  • thiết bị nắn dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận