1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rectification

rectification

/,rektifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng
  • vật lý sự chỉnh lưu
  • hoá học sự cất lại, sự tinh cất
  • radio sự tách sóng
  • toán học phép cầu trường được
Kinh tế
  • chữa lại cho đúng
  • sự cải chính
  • sự chữa lại cho đúng
  • sự tinh cất
  • sự tinh chế
Kỹ thuật
  • chỉnh lưu
  • hiệu chỉnh
  • sự cải tạo
  • sự cất lại
  • sự chỉnh lưu
  • sự nắn dòng
  • sự sửa chữa
  • sự tinh cất
Vật lý
  • cầu đường
Điện tử - Viễn thông
  • sự nắn điện
Cơ khí - Công trình
  • sự nắn lại (cho thẳng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận