Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recrement
recrement
/"rekrimənt/
Danh từ
từ hiếm
cặn bã, rác rưởi
sinh vật học
chất nội xuất
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận