Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recording
recording
/ri"kɔ:diɳ/
Danh từ
sự ghi
Kinh tế
sự ghi
Kỹ thuật
sự ghi
sự ghi âm
sự ghi hình
Toán - Tin
biên bản làm việc
ghi
dữ liệu
Điện lạnh
sự ghi (âm thanh, hình ảnh)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Dữ liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận