1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recorder

recorder

/ri"kɔ:də/
Danh từ
  • máy ghi âm
  • máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
  • người giữ sổ sách
  • người ghi lại
  • quan toà (tại một số thành phố ở Anh)
Kinh tế
  • dụng cụ ghi
  • may ghi âm
Kỹ thuật
  • bộ ghi
  • dụng cụ ghi
  • người ghi
  • người ghi chép
  • máy ghi
  • máy ghi âm
  • máy ghi dùng băng
  • máy ghi dùng đĩa
  • máy ghi số liệu
  • máy tự ghi
  • máy vẽ đồ thị
Xây dựng
  • bộ ghi đồ thị
  • thiết bị tự ghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận