recorder
/ri"kɔ:də/
Danh từ
- máy ghi âm
- máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi
- người giữ sổ sách
- người ghi lại
- quan toà (tại một số thành phố ở Anh)
Kinh tế
- dụng cụ ghi
- may ghi âm
Kỹ thuật
- bộ ghi
- dụng cụ ghi
- người ghi
- người ghi chép
- máy ghi
- máy ghi âm
- máy ghi dùng băng
- máy ghi dùng đĩa
- máy ghi số liệu
- máy tự ghi
- máy vẽ đồ thị
Xây dựng
- bộ ghi đồ thị
- thiết bị tự ghi
Chủ đề liên quan
Thảo luận