Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reconversion
reconversion
/"ri:kən"və:ʃn/
Danh từ
sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với Chúa
sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại
sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại
tài chính
sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)
quân sự
sự chuyển mặt trận lại
Chủ đề liên quan
Tài chính
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận