1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reconversion

reconversion

/"ri:kən"və:ʃn/
Danh từ
  • sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với Chúa
  • sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại
  • sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại
  • tài chính sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)
  • quân sự sự chuyển mặt trận lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận