1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reconstruction

reconstruction

/"ri:kən"strʌkʃn/
Danh từ
  • sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...)
  • sự dựng lại (một vở kịch...)
  • pháp lý sự diễn lại
Kinh tế
Kỹ thuật
  • sự cải tạo
  • sự khôi phục
  • sự phục hồi
  • sự tái thiết
  • sự thiết lập lại
  • sự xây dựng lại
Cơ khí - Công trình
  • sự hoàn nguyên (lũ)
Xây dựng
  • sự trang bị lại
  • sự trùng tu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận