1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recompose

recompose

Động từ
  • tạo lại; cải tổ lại
  • cải tác (thơ, nhạc)
  • làm cho yên tĩnh/ trấn tỉnh trở lại
  • in ấn sắp chữ lại
Xây dựng
  • hòa hợp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận