1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reclining seat

reclining seat

Kỹ thuật Ô tô
  • ghế dựa ngả (chỗ ngồi)
  • ghế nằm
  • ghế ngả
Giao thông - Vận tải
  • ghế ngả được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận