Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reclaimation
reclaimation
/,reklə"meiʃn/
Danh từ
sự cải tạo, sự giác ngộ
sự thuần hoá
thú rừng
; sự khai hoá
sự đòi lại
nông nghiệp
sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)
từ hiếm
sự phản đối, sự khiếu nại
Chủ đề liên quan
Thú rừng
Nông nghiệp
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận