1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reclaimable

reclaimable

/ri"kleiməbl/
Tính từ
  • có thể cải tạo, có thể giác ngộ
  • nông nghiệp có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy)
Cơ khí - Công trình
  • có thể cải tạo (đất)
  • có thể khai hoang có thể làm khô (đầm lầy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận