Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reciprocation
reciprocation
/ri,siprə"keiʃn/
Danh từ
sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
kỹ thuật
sự chuyển động qua lại (pittông...)
toán học
sự thay đổi cho nhau
Kỹ thuật
tính thuận nghịch
Y học
sự tương hỗ, trao đổi qua lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận