1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reciprocation

reciprocation

/ri,siprə"keiʃn/
Danh từ
  • sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình)
  • sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau
  • kỹ thuật sự chuyển động qua lại (pittông...)
  • toán học sự thay đổi cho nhau
Kỹ thuật
  • tính thuận nghịch
Y học
  • sự tương hỗ, trao đổi qua lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận