Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reciprocal pronoun
reciprocal pronoun
Danh từ
đại từ tương hỗ (each other, other, another : lẫn nhau, với nhau)
Thảo luận
Thảo luận