Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rechargeable battery
rechargeable battery
Kỹ thuật
ắcqui
bộ pin nạp lại được
bộ pin thứ cấp
bộ pin trữ điện
bộ tích trữ điện
pin nạp được
Điện
ắcqui có thể sạc lại
pin nạp
Kỹ thuật Ô tô
pin sạc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận