1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recessive

recessive

/ri"sesiv/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • liệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận