1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recessional

recessional

/ri"seʃənl/
Tính từ
  • sự ngừng họp (của quốc hội)
  • recessional hymn (như) recessional danh từ
Danh từ
  • tôn giáo bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận