Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recessional
recessional
/ri"seʃənl/
Tính từ
sự ngừng họp (của quốc hội)
recessional hymn (như) recessional
danh từ
Danh từ
tôn giáo
bài tiễn (bài thánh ca tiễn các linh mục và ban đồng ca sau khi làm lễ xong)
Chủ đề liên quan
Danh từ
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận