1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receiving element

receiving element

Đo lường - Điều khiển
  • phần thử nhận (thiết bị đo lường)
  • phần tử thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận