1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receivership

receivership

/ri"si:vəʃip/
Danh từ
  • nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản
  • pháp lý trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ)
Kinh tế
  • quyền thụ lý tài sản
  • trách nhiệm quản lý tài sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận