Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ receivership
receivership
/ri"si:vəʃip/
Danh từ
nhiệm kỳ của một người quản lý tài sản
pháp lý
trách nhiệm quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hay của một công ty vỡ nợ)
Kinh tế
quyền thụ lý
tài sản
trách nhiệm quản lý tài sản
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Tài sản
Thảo luận
Thảo luận