Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ recap
recap
/"ri:kæp/
Động từ
lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
(như) recapitulate
Kỹ thuật Ô tô
lốp xe đắp lại (tân trang vỏ xe)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận