1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recap

recap

/"ri:kæp/
Động từ
  • lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
  • (như) recapitulate
Kỹ thuật Ô tô
  • lốp xe đắp lại (tân trang vỏ xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận