1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rebinding

rebinding

/"ri:"baindiɳ/
Danh từ
  • sự buộc lại
  • sự đóng lại sách; sự viền lại (một tấm thảm); sự sửa lại vành (bánh xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận