Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rebind
rebind
/"ri:"baind/
Động từ
buộc lại
đóng lại
sách
; viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)
Chủ đề liên quan
Sách
Thảo luận
Thảo luận