1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rebel

rebel

/"rebl/
Danh từ
  • người nổi loạn, người phiến loạn
  • người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người dân các bang miền nam
  • định ngữ nổi loạn, phiến loạn; chống đối
Nội động từ
  • dấy loạn, nổi loạn
  • chống đối
Kỹ thuật
  • chống
  • kháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận