Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rebel
rebel
/"rebl/
Danh từ
người nổi loạn, người phiến loạn
người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
Anh - Mỹ
tiếng lóng
người dân các bang miền nam
định ngữ
nổi loạn, phiến loạn; chống đối
the
rebel
army
:
đạo quân nổi loạn[ri"bel]
Nội động từ
dấy loạn, nổi loạn
chống đối
Kỹ thuật
chống
kháng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Định ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận