1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rebbe

rebbe

Danh từ
  • thầy học, người hướng dẫn tinh thần của người Do thái; tôn sư Do Thái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận