1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rebate

rebate

/ri"beit/
Danh từ
  • việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả)
  • số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt
  • (như) rabbet
Động từ
  • làm cùn (lưỡi dao)
  • từ cổ làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì)
Kinh tế
  • bớt cước phí
  • bớt giá
  • bớt nợ
  • chiết khấu
  • giảm cước
  • giảm giá
  • hồi khấu
  • sự bớt giá
  • sự bớt giảm
  • tiền bo
  • tiền bớt
  • tiền chiết khấu
Kỹ thuật
  • bào xoi
  • nếp gấp
  • rãnh
  • sự giảm
  • sự hạ giá
  • ván cừ
  • xẻ rãnh
  • xoi mộng
  • xoi rãnh
Hóa học - Vật liệu
  • tiền giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận