Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rearward
rearward
/"riəwəd/
Danh từ
phía sau
quân sự
(như) rearguard
Tính từ
ở sau, ở phía sau
Phó từ
(như) rearwards
Kỹ thuật
mặt sau
phía sau
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận