1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rearward

rearward

/"riəwəd/
Danh từ
Tính từ
  • ở sau, ở phía sau
Phó từ
  • (như) rearwards
Kỹ thuật
  • mặt sau
  • phía sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận