Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rearrangement
rearrangement
/"ri:ə"reindʤmənt/
Danh từ
sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại
Kỹ thuật
sự hoán vị
sự sắp xếp lại
Xây dựng
sự phiên chế lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận