1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reamer

reamer

/"ri:mə/
Danh từ
Kinh tế
  • máy ép nước quả hình côn
Kỹ thuật
  • dao doa
  • dao khoét
  • máy doa
  • mũi dao
  • mũi doa
  • mũi doa thủ công
  • mũi khoan
Kỹ thuật Ô tô
  • dao xoáy xi lanh
Toán - Tin
  • dụng cụ khoan (giếng)
Xây dựng
  • dụng cụ khoan rộng (giếng)
  • dụng cụ nong rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận