1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ realizability

realizability

  • tính thực hiện được
  • recursive r. tính thực hiện được đệ quy
Toán - Tin
  • tính thực hiện được
Đo lường - Điều khiển
  • tính xác thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận