Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reactive
reactive
/ri:"æktiv/
Tính từ
tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại
vật lý
hoá học
phản ứng
chính trị
phản động
Kỹ thuật
hoạt động
phản lực
phản tác dụng
phản ứng
Y học
do phản ứng
Điện lạnh
phản kháng
Chủ đề liên quan
Vật lý
Hoá học
Chính trị
Kỹ thuật
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận