1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reactive

reactive

/ri:"æktiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hoạt động
  • phản lực
  • phản tác dụng
  • phản ứng
Y học
  • do phản ứng
Điện lạnh
  • phản kháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận