Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reactivate
reactivate
/"ri:"æktiveit/
Động từ
phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
vật lý
hoá học
hoạt bát lại, phục hoạt
Kỹ thuật
cho hoạt động
tái sinh
tái tạo
tạo lại
Y học
tái hoạt
Hóa học - Vật liệu
tái hoạt hóa
Toán - Tin
tái kích hoạt
Chủ đề liên quan
Vật lý
Hoá học
Kỹ thuật
Y học
Hóa học - Vật liệu
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận