1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reactivate

reactivate

/"ri:"æktiveit/
Động từ
  • phục hồi sự hoạt động (của ai, vật gì)
  • vật lý hoá học hoạt bát lại, phục hoạt
Kỹ thuật
  • cho hoạt động
  • tái sinh
  • tái tạo
  • tạo lại
Y học
  • tái hoạt
Hóa học - Vật liệu
  • tái hoạt hóa
Toán - Tin
  • tái kích hoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận