Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reactant
reactant
/ri:"æktənt/
Danh từ
hoá học
chất phản ứng
Y học
thất phản ứng
Hóa học - Vật liệu
thuốc thử
Chủ đề liên quan
Hoá học
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận