1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reactant

reactant

/ri:"æktənt/
Danh từ
Y học
  • thất phản ứng
Hóa học - Vật liệu
  • thuốc thử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận